Nguyên liệu: | Thép carbon |
---|---|
Màu vàng: | Dầu chống gỉ màu vàng đen |
Loại: | Trượt trên mặt bích |
Hàng hiệu: | HANGXIN |
Điều khoản thanh toán: | 30% TT nâng cao |
Nguyên liệu: | 304 316 |
---|---|
Màu: | Trắng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | thép carbon sơn đen ansi trượt trên mặt bích cổ mối hàn |
Loại: | Mặt bích cổ hàn |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | Cổ hàn DIN 2576 Mặt bích rèn bằng thép carbon để lắp ống |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ, pallet gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
tên sản phẩm: | BS4504 MẶT BÍCH PN10 PN16 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH THÉP CARBON CỔ HÀN |
---|---|
Nguyên liệu: | thép carbon thép không gỉ |
Màu: | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Mặt: | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
Kích thước: | DN15-DN2000 |
tên sản phẩm: | Chống rỉ Din Tiêu chuẩn hàn Mặt bích bằng thép carbon Trượt trên mặt bích |
---|---|
Nguyên liệu: | thép carbon thép không gỉ |
Màu: | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Mặt: | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
Kích thước: | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu: | 304 316 |
---|---|
Màu: | Màu vàng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | Thép carbon |
---|---|
Màu: | đen vàng đỏ |
Tiêu chuẩn: | ANSI B16.5 |
Loại: | Mặt bích trượt, Mặt bích cổ hàn, Mặt bích mù |
Bưu kiện: | vỏ gỗ, pallet gỗ |
tên sản phẩm: | ASME B16.5 Giả mạo ANSI B16.5 A105 Trượt trên mặt bích thép carbon |
---|---|
Nguyên liệu: | thép carbon thép không gỉ |
Màu: | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Mặt: | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
Kích thước: | DN15-DN2000 |