Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | DIN Pn10 Pn16 Thép carbon Trượt trên mặt bích Wn Trượt trên mặt bích hàn Kích thước tấm mù |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | 304.316.304L,316L |
---|---|
Loại | cổ hàn, trượt trên, tấm, mù, mặt bích |
Bưu kiện | Vỏ gỗ, pallet |
chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng | 20-25 ngày |
Nguyên liệu | A234 WPB CT20 Q235 |
---|---|
Màu | Đen trắng |
Bưu kiện | Pallet gỗ |
Tiêu chuẩn | ANSI JIS DIN GOST |
độ dày | sch20,40,80,160 XS |
Tên sản phẩm | Gost 17376 Tiêu chuẩn CT 20 Thép Tee Đường ống Tee Weld Tee |
---|---|
Nguyên liệu | Thép Carbon Ct.20 Thép không rỉ 304 321 |
Hàng hiệu | HANGXIN |
Bức tranh | Dầu chống gỉ, màu đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | thép tiêu chuẩn ansi Q235 lắp ống hàn đối đầu mặt bích ống |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Tên sản phẩm | Phụ kiện hàn khuỷu tay bằng thép tiêu chuẩn GOST Khuỷu tay TEE CAP |
---|---|
Nguyên liệu | Thép Carbon Ct.20 Thép không rỉ 304 321 |
Hàng hiệu | HANGXIN |
Bức tranh | Dầu chống gỉ, màu đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | gost thép tiêu chuẩn st20 tấm lắp tấm mặt bích hàn |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |