| Nguyên liệu | 304 316 |
|---|---|
| Màu | Trắng |
| Sức ép | PN10/16/25 |
| mặt niêm phong | RF FF |
| chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
| Nguyên liệu | 304 316 |
|---|---|
| Màu | Trắng |
| Sức ép | PN10/16/25 |
| mặt niêm phong | RF FF |
| chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
| Nguyên liệu | 304 316 |
|---|---|
| Màu | Trắng |
| Sức ép | PN10/16/25 |
| mặt niêm phong | RF FF |
| chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
| Nguyên liệu | 304 316 |
|---|---|
| Màu | Trắng |
| Sức ép | PN10/16/25 |
| mặt niêm phong | RF FF |
| chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
| Nguyên liệu | 304.316.304L,316L |
|---|---|
| Loại | cổ hàn, trượt trên, tấm, mù, mặt bích |
| Bưu kiện | Vỏ gỗ, pallet |
| chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng | 20-25 ngày |