| tên sản phẩm | ANSI ASME B 16.5 DN100 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH THÉP LÊN MẶT |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | ANSI B16.5 TIÊU CHUẨN CLASS150 Ổ CẮM HÀN THÉP CARBON MẶT BÍCH |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | MẶT BÍCH THÉP CARBON CLASS600 CLASS900 CLASS2500 ANSI ASME B16.5 |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | ANSI CLASS300 DN100 MẶT BÍCH HÀN CỔ MẶT THÉP NÂNG |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | EN1092-1 2018 TIÊU CHUẨN PN16 MẶT BÍCH THÉP CARBON MẶT BÍCH |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | EN1092-1 THÉP CARBON TIÊU CHUẨN THÉP GIẢ MẠO MẶT BÍCH |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Mặt bích thép tấm CT.20 GOST 12820-80 Mặt bích cổ hàn |
| Loại | mặt bích tấm hàn mặt bích cổ |
| Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | GOST 33529 Mặt bích RF bằng thép carbon DN200 DN300 Mặt bích rèn thép |
| Loại | mặt bích tấm hàn mặt bích cổ |
| Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | Thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | BS4504 , ANSI , GOST , EN1092 , ,JIS |
| Màu | Đen, Vàng, Trắng |
| xử lý bề mặt | Sơn đen, dầu chống gỉ |
| chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
| Nguyên liệu | Thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Màu | Đen trắng |
| Tiêu chuẩn | JIS, ANSI, GOST |
| Bưu kiện | Pallet gỗ, hộp |
| chi tiết đóng gói | Pallet gỗ |