Tên sản phẩm | Khuỷu tay bằng thép tiêu chuẩn 4 inch JIS SGP Khuỷu tay bằng thép carbon |
---|---|
Nguyên liệu | Thép Carbon Ct.20 Thép không rỉ 304 321 |
Hàng hiệu | HANGXIN |
Bức tranh | Dầu chống gỉ, màu đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | thép tiêu chuẩn ansi Q235 lắp ống hàn đối đầu mặt bích ống |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | gost thép tiêu chuẩn st20 tấm lắp tấm mặt bích hàn |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | Mặt bích thép carbon tấm thép không gỉ DIN ANSI 150LB PN16 |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | DIN Pn10 Pn16 Thép carbon Trượt trên mặt bích Wn Trượt trên mặt bích hàn Kích thước tấm mù |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Tên sản phẩm | Phụ kiện hàn khuỷu tay bằng thép tiêu chuẩn GOST Khuỷu tay TEE CAP |
---|---|
Nguyên liệu | Thép Carbon Ct.20 Thép không rỉ 304 321 |
Hàng hiệu | HANGXIN |
Bức tranh | Dầu chống gỉ, màu đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Tên sản phẩm | Gost 17376 Tiêu chuẩn CT 20 Thép Tee Đường ống Tee Weld Tee |
---|---|
Nguyên liệu | Thép Carbon Ct.20 Thép không rỉ 304 321 |
Hàng hiệu | HANGXIN |
Bức tranh | Dầu chống gỉ, màu đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu | Thép carbon |
---|---|
Màu | đen vàng đỏ |
Tiêu chuẩn | ANSI B16.5 |
Loại | Mặt bích trượt, Mặt bích cổ hàn, Mặt bích mù |
Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
Nguyên liệu | Thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tiêu chuẩn | BS4504 , ANSI , GOST , EN1092 , ,JIS |
Màu | Đen, Vàng, Trắng |
xử lý bề mặt | Sơn đen, dầu chống gỉ |
chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
Nguyên liệu | 304.316.304L,316L |
---|---|
Loại | cổ hàn, trượt trên, tấm, mù, mặt bích |
Bưu kiện | Vỏ gỗ, pallet |
chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng | 20-25 ngày |