| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Sản xuất tại Trung Quốc Giá mặt bích thép Dn500 Pn10 cho đường ống dẫn dầu khí |
| Loại | mặt bích tấm |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | mặt bích thép carbon tiêu chuẩn din mặt bích ống hàn 10 inch |
| Loại | mặt bích tấm |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | thép tiêu chuẩn ansi Q235 lắp ống hàn đối đầu mặt bích ống |
| Loại | lắp đường ống |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | din tiêu chuẩn sơn màu vàng thép carbon mặt bích cổ |
| Loại | Mặt bích cổ hàn |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| tên sản phẩm | DIN2576 PN16 MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |